Có 1 kết quả:

隔都 gé dōu ㄍㄜˊ ㄉㄡ

1/1

gé dōu ㄍㄜˊ ㄉㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ghetto (loanword)

Bình luận 0